Tổng quan về kỹ thuật
Sound power at max. speed (2010/30/EC)
64
Màu sắc của vật thể
Kim loại bạc
Chất liệu của vật thể
Mạ kẽm
Built-in / Free-standing
Âm tủ
Type of appliance width
60
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
công suất hút mạnh mẽ với độ ồn thấp thiết kế tối ưu để bạn dễ dàng quan sát nồi và chảo của mình
Type of appliance width
60
Màu sắc của vật thể
Kim loại bạc
Chế độ thông gió
Có thể chuyển đổi
Total power of the motors
90
Loại thiết lập điều khiển và thiết bị báo hiệu
Công tắc rocker
Sound power at max. speed (2010/30/EC)
64
Max. air recirculation
231
Vật liệu lọc dầu mỡ
Bộ lọc bằng nhôm có thể giặt được
Tổng mức tiêu thụ năng lượng hàng năm
41.1
Chiều sâu của sản phẩm
290
Khoảng cách tối thiểu phía trên bếp điện
430
Khoảng cách tối thiểu phía trên bếp gas
650
Đường kính cửa thoát khí
120 / 150
Cánh đảo gió không hồi lưu
Không
Chiều rộng tối thiểu để lắp đặt
526
Chiều rộng tối đa để lắp đặt
526
Cảm biến khí tự động
Không
Động cơ không chổi than EcoSilence Drive - hoạt động cực kỳ yên tĩnh
Không
Thiết bị cực kỳ im lặng
Không
Type of lamps used
Đèn LED
Total power of the lamps
3
Ánh sáng môi trường xung quanh
Không
Điều khiển từ xa qua ứng dụng Home Connect
Không
Điều khiển máy hút mùi trên mặt bếp
Không
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu
Sản phẩm kết hợp