Tổng quan về kỹ thuật
Sound power at max. speed (2010/30/EC)
57
Boost position air extraction
717
Màu sắc của vật thể
Màu đen
Chất liệu của vật thể
Thủy tinh, Sơn mài
Built-in / Free-standing
Âm tủ
Type of appliance width
90
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
khỏi lo cháy khét. công suất hút tối ưu với độ ồn tối thiểu các ốc vít và dây cáp được giấu cùng cạnh bo tròn giúp dễ dàng lau chùi. Manage your appliances with your voice, thanks to the Amazon Alexa voice control.* dùng chính bếp từ để điều khiển máy hút mùi lắp trên. Type of appliance width
90
Màu sắc của vật thể
Màu đen
Chế độ thông gió
Có thể chuyển đổi
Total power of the motors
140
Loại thiết lập điều khiển và thiết bị báo hiệu
2x7-Thanh, LED, Điều khiển cảm ứng
Số lượng cài đặt tốc độ
Giai đoạn 3 + 2 cài đặt chuyên sâu
Boost position air extraction
717
Sound power at max. speed (2010/30/EC)
57
Sound power boost (2010/30/EC)
70
Max. air recirculation
249
Boost position output recirculating
404
Sound power at max. speed (recirculation)
62
Sound power boost (recirculation)
72
Vật liệu lọc dầu mỡ
Bộ lọc bằng nhôm có thể giặt được
Tổng mức tiêu thụ năng lượng hàng năm
40.0
Height of the appliance
430
Chiều sâu của sản phẩm
263
Khoảng cách tối thiểu phía trên bếp điện
450
Đường kính cửa thoát khí
120 / 150
Cánh đảo gió không hồi lưu
Không
Động cơ không chổi than EcoSilence Drive - hoạt động cực kỳ yên tĩnh
Có
Thiết bị cực kỳ im lặng
Có
Type of lamps used
Đèn LED
Ánh sáng môi trường xung quanh
Không
Điều khiển từ xa qua ứng dụng Home Connect
Có
Tính năng Home Connect
Giám sát và điều khiển từ xa
Điều khiển máy hút mùi trên mặt bếp
Có
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu
Sản phẩm kết hợp