Tổng quan về kỹ thuật
Sound power at max. speed (2010/30/EC)
54
Boost position air extraction
722
Màu sắc của vật thể
Màu đen
Chất liệu của vật thể
Thủy tinh, Sơn mài
Built-in / Free-standing
Âm tủ
Type of appliance width
90
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
Điều chỉnh nhanh cài đặt máy hút mùi bằng màn hình cảm ứng. máy hút mùi công suất cao với tiếng ồn tối thiểu. khử mùi hôi nhà bếp đặc biệt nhanh chóng và hiệu quả. động cơ mạnh mẽ tiết kiệm điện cho máy hút mùi lắp trên. Type of appliance width
90
Màu sắc của vật thể
Màu đen
Chế độ thông gió
Có thể chuyển đổi
Total power of the motors
140
Loại thiết lập điều khiển và thiết bị báo hiệu
LED, Điều khiển cảm ứng
Số lượng cài đặt tốc độ
Giai đoạn 3 + cài đặt chuyên sâu
Boost position air extraction
722
Sound power at max. speed (2010/30/EC)
54
Sound power boost (2010/30/EC)
65
Max. air recirculation
355
Boost position output recirculating
441
Sound power at max. speed (recirculation)
66
Sound power boost (recirculation)
70
Vật liệu lọc dầu mỡ
Bộ lọc bằng nhôm có thể giặt được
Tổng mức tiêu thụ năng lượng hàng năm
32.1
Height of the appliance
323
Chiều sâu của sản phẩm
499
Khoảng cách tối thiểu phía trên bếp điện
450
Khoảng cách tối thiểu phía trên bếp gas
650
Đường kính cửa thoát khí
120 / 150
Cánh đảo gió không hồi lưu
Có
Cảm biến khí tự động
Không
Động cơ không chổi than EcoSilence Drive - hoạt động cực kỳ yên tĩnh
Có
Thiết bị cực kỳ im lặng
Có
Type of lamps used
Đèn LED
Ánh sáng môi trường xung quanh
Không
Điều khiển từ xa qua ứng dụng Home Connect
Không
Điều khiển máy hút mùi trên mặt bếp
Không
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu
Sản phẩm kết hợp