Tổng quan về kỹ thuật
Sound power at max. speed (2010/30/EC)
69
Màu sắc của vật thể
Thép không gỉ
Chất liệu của vật thể
Thép không gỉ
Built-in / Free-standing
Âm tủ
Type of appliance width
90
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
3 mức công suất hút, phù hợp với đa dạng phong cách và công thức nấu ăn
Khi chuyển đổi sang chế độ hút tuần hoàn, cần bộ lọc tuần hoàn tiêu chuẩn (yêu cầu mua riêng)
Hút mùi với bộ lọc than hoạt tính (Có bán kèm)
Type of appliance width
90
Màu sắc của vật thể
Thép không gỉ
Chế độ thông gió
Có thể chuyển đổi
Total power of the motors
215
Loại thiết lập điều khiển và thiết bị báo hiệu
Nút nhấn
Sound power at max. speed (2010/30/EC)
69
Max. air recirculation
409
Sound power at max. speed (recirculation)
75
Vật liệu lọc dầu mỡ
Bộ lọc bằng nhôm có thể giặt được
Tổng mức tiêu thụ năng lượng hàng năm
41.7
Height of the appliance
246
Chiều sâu của sản phẩm
500
Height of the chimney
553-730/573-730
Khoảng cách tối thiểu phía trên bếp điện
550
Khoảng cách tối thiểu phía trên bếp gas
650
Đường kính cửa thoát khí
120 / 150
Cánh đảo gió không hồi lưu
Có
Cảm biến khí tự động
Không
Động cơ không chổi than EcoSilence Drive - hoạt động cực kỳ yên tĩnh
Không
Thiết bị cực kỳ im lặng
Không
Type of lamps used
Đèn LED
Ánh sáng môi trường xung quanh
Không
Điều khiển từ xa qua ứng dụng Home Connect
Không
Điều khiển máy hút mùi trên mặt bếp
Không
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu