Tổng quan về kỹ thuật
Kích thước (Cao x rộng x sâu)
47 x 306 x 527
Tổng số vị trí có thể được sử dụng cùng một lúc
2
Type of appliance width
30
Tổng số vị trí có thể được sử dụng cùng một lúc
2
Năng lượng của các bộ phận làm nóng
1 x 1.9 KW, 1 x 2.8 KW
Vật liệu bề mặt cơ bản
Ceramic
Màu sắc chủ đạo của sản phẩm
Màu đen
Energy efficiency of hob
59.0
Kích thước (Cao x rộng x sâu)
47 x 306 x 527
Chiều cao tối thiểu để lắp đặt
45
Chiều cao tối đa để lắp đặt
45
Chiều rộng tối thiểu để lắp đặt
270
Chiều rộng tối đa để lắp đặt
272
0
Loại ổ cắm
Không có phích cắm
Loại khí gas thay thế
Khí hoá lỏng G30,31 28-30/37mbar
Loại khí gas
Nat gas H/E/(L) 20 (25) mbar
Chức năng nấu nhanh PowerBoost
Không
Illuminated Cooking Zones
Không
Cảm biến nấu ăn bằng tia hồng ngoại
Không
Loại kiềng bếp gas
Giá đỡ chảo gang dài
Kiềng bếp gas có thể rửa bằng máy rửa bát
Có
Điều khiển máy hút mùi trên mặt bếp
Không
Chỉ báo nhiệt dư
Không có
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu
Không có tài liệu nào
Không có tài liệu có sẵn cho thời điểm này.
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu