Tổng quan về kỹ thuật
Built-in / Free-standing
Âm tủ
Màu sắc chủ đạo của sản phẩm
Màu đen
Giao diện người dùng
Điều khiển trực tiếp DirectSelect
Boost position air extraction
622
Sound power at max. speed (2010/30/EC)
69
Điều khiển từ xa qua ứng dụng Home Connect
Không
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
Chọn vùng nấu, mức công suất và chức năng mong muốn. Linh hoạt nấu nướng nhờ kết hợp 2 vùng nấu thành vùng nấu lớn cho chiên rán và các chức năng khác. khởi động chế độ hút mùi tự động ở mức cài đặt 3 Thiết kế thanh lịch, cuốn hút với mặt trước được vát cạnh.
cài đặt tự động các mức nhiệt cho phép đun nhanh ở vùng nấu phía trước và đun nhỏ lửa ở vùng nấu phía sau. Màu sắc chủ đạo của sản phẩm
Màu đen
Type of appliance width
70
Các thông số của các bộ phận làm nóng (không áp dụng cho khí gas)
1 x (38,0 x 21,0 cm), 1 x (38,0 x 21,0 cm)
Năng lượng của các bộ phận làm nóng
4 x 2.2 (3.7) kW
Làm nóng bằng bộ tăng áp
Tất cả
Loại thiết lập điều khiển và thiết bị báo hiệu
Bảng điều khiển DirectSelect (hẹn giờ), Phía trước
Chế độ thông gió
Có thể chuyển đổi
Boost position air extraction
622
Energy consumption of hob
185.0
Kích thước (Cao x rộng x sâu)
223 x 710 x 522
Chiều cao tối thiểu để lắp đặt
490
Chiều cao tối đa để lắp đặt
490
Chiều rộng tối thiểu để lắp đặt
560
Chiều rộng tối đa để lắp đặt
560
Appliance height above the worktop
6.0
Loại ổ cắm
Không có phích cắm
Giao diện người dùng
Điều khiển trực tiếp DirectSelect
Vùng nấu ăn linh hoạt
2 vùng kết hợp
Chức năng nấu nhanh PowerBoost
Có
Cảm biến nấu ăn bằng tia hồng ngoại
Không
CookingSensor Plus đã sẵn sàng (cảm biến được bán riêng)
Không
Cài đặt chức năng chuyển
Không
Động cơ không chổi than EcoSilence Drive - hoạt động cực kỳ yên tĩnh
Có
Trì hoãn chế độ tắt
30R_12E
Điều khiển từ xa qua ứng dụng Home Connect
Không
Chỉ báo nhiệt dư
Riêng biệt
Thiết bị an toàn
Khóa, Khóa an toàn trẻ em, Chức năng quản lý điện năng, Nhận dạng chảo, Tắt thời gian an toàn
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu