Tổng quan về kỹ thuật
Sound power at max. speed (2010/30/EC)
54
Boost position air extraction
867
Màu sắc của vật thể
Thép không gỉ
Chất liệu của vật thể
Thép không gỉ
Built-in / Free-standing
Âm tủ
Type of appliance width
90
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
khỏi lo cháy khét. dễ dàng lựa chọn các chương trình cài đặt và hệ thống đèn mong muốn. máy hút mùi công suất cao với tiếng ồn tối thiểu. động cơ mạnh mẽ tiết kiệm điện cho máy hút mùi lắp trên. Type of appliance width
90
Màu sắc của vật thể
Thép không gỉ
Chế độ thông gió
Có thể chuyển đổi
Total power of the motors
160
Loại thiết lập điều khiển và thiết bị báo hiệu
Điều khiển cảm ứng
Số lượng cài đặt tốc độ
Giai đoạn 3 + 2 cài đặt chuyên sâu
Boost position air extraction
867
Sound power at max. speed (2010/30/EC)
54
Sound power boost (2010/30/EC)
69
Max. air recirculation
353
Boost position output recirculating
457
Sound power at max. speed (recirculation)
67
Sound power boost (recirculation)
71
Vật liệu lọc dầu mỡ
Bộ lọc bằng thép không gỉ có thể giặt được
Tổng mức tiêu thụ năng lượng hàng năm
31.9
Height of the appliance
46
Chiều sâu của sản phẩm
600
Height of the chimney
698-878/698-998
Khoảng cách tối thiểu phía trên bếp điện
550
Khoảng cách tối thiểu phía trên bếp gas
650
Đường kính cửa thoát khí
120 / 150
Cánh đảo gió không hồi lưu
Không
Động cơ không chổi than EcoSilence Drive - hoạt động cực kỳ yên tĩnh
Có
Thiết bị cực kỳ im lặng
Có
Type of lamps used
Đèn LED
Ánh sáng môi trường xung quanh
Không
Điều khiển từ xa qua ứng dụng Home Connect
Không
Điều khiển máy hút mùi trên mặt bếp
Không
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu
Điểm nổi bật
Tính năng đặc biệt
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn sử dụng và tài liệu